Có 2 kết quả:

前綴 qián zhuì ㄑㄧㄢˊ ㄓㄨㄟˋ前缀 qián zhuì ㄑㄧㄢˊ ㄓㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

prefix (linguistics)

Từ điển Trung-Anh

prefix (linguistics)